Thiết bị chẩn đoán toàn diện kết hợp máy phân tích đa tần số vùng tai giữa

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Resonance qua email:
support@resonance-audiology.com
THÔNG SỐ CHUNG
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
- Dài x Rộng x Cao: 370 x 290 x 180 mm
- Khối lượng tịnh: 3.5 kg
CÁC LOẠI KIỂM TRA
Đo nhĩ lượng kế, Phản xạ âm, Suy giảm phản xạ, Kiểm tra nhanh, Kiểm tra sàng lọc nhanh, Đo nhĩ lượng kế đa tần số, Kiểm tra âm tần tinh khiết, Ngưỡng tự động, ABLB, Kiểm tra lời nói, Stenger, GAP, DLF
MÀN HÌNH
- Màn hình màu TFT 7 inch
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
- Đa ngôn ngữ
MÁY IN
- Máy in nhiệt nhanh tích hợp với khổ giấy: 112 mm được cung cấp như một phần tiêu chuẩn
BÁO CÁO
- In trên máy in nhiệt
- Báo cáo .pdf được tạo trực tiếp từ thiết bị và lưu trữ trên ổ đĩa USB Pen với khả năng thêm dữ liệu bệnh nhân và bình luận về kiểm tra thông qua Bàn phím USB (tùy chọn)
- Truyền dữ liệu sang PC bằng Bộ dữ liệu Quản lý Resonance
TÍNH NĂNG “TRẺ EM”
- Để giúp trẻ em không bị phân tâm trong khi chạy kiểm tra sàng lọc “Kiểm tra nhanh” hoặc “Đo nhĩ lượng kế HF”, một loạt hình ảnh động sẽ xuất hiện trên màn hình màu
CHUYỂN DỮ LIỆU SANG PC
- Qua cáp qua cổng USB
CỔNG GIAO TIẾP
- Nr.1 USB host loại A
- Nr.1 USB slave loại B
PHẦN MỀM TƯƠNG THÍCH VỚI WINDOWS®
- Bộ dữ liệu Quản lý Resonance MDS
NGUỒN
NGUỒN CẤP ĐIỆN
- 110 – 240 V AC 50/60 Hz 40 VA
- Cầu chì: 2 x T 1 A L 250 V
TIÊU THỤ
- Dòng điện tối đa 0,15 A
- Công suất tiêu thụ 40 VA
MÔI TRƯỜNG
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
- Lưu trữ: -20° C đến +50° C
- Hoạt động: +15° C đến +35° C
- Độ ẩm: lên đến 90% (không ngưng tụ)
- Áp suất môi trường: từ 700 hPa đến 1060 hPa
THÔNG SỐ HOẠT ĐỌNG ĐO NHĨ LƯỢNG KẾ
ÂM TẦN THĂM DO
- 226 Hz cho đo nhĩ lượng kế
- 1000 Hz cho đo nhĩ lượng kế Admittan (Y) với các đường cong Admittan (B) và Dẫn điện (G) được thêm vào.
CƯỜNG ĐỘ
- 226 Hz: 85 dB SPL ± 2 dB
- 678, 800 và 1000 Hz: 75 dB SPL ± 2 dB
- Độ chính xác tần số: ± 0,5%
- Biến dạng hài: Dưới 1%
ĐO ĐẠT ADMITTANCE
- Phạm vi tuân thủ ở 226 Hz: 0,05 đến 7 ml
- Thang đo tự động điều chỉnh theo phạm vi thích hợp, thang đo có sẵn ở 226 Hz 1,5, 2, 5 và 7 ml
- 678, 800 và 1000 Hz: 0 đến +25 mmho
- Thang đo độ nhạy HF tự động điều chỉnh theo phạm vi thích hợp, thang đo có sẵn cho 678, 800 và 1000 Hz: 5, 10, 15, 20, 25 mmho
ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ
- Điều khiển: Tự động
- Phạm vi: từ +200 đến -400 daPa, điều chỉnh theo bước 50 daPa
- Độ chính xác áp suất: +/- 10 daPa hoặc +/- 10%
- Tốc độ quét: 50, 100, 200, 300 daPa/giây và tự động
- Chỉ báo: Hiển thị giá trị đo được
- Giới hạn an toàn: -800 đến +600 daPa
KIỂM TRA PHẢN XẠ ÂM
- Phương pháp kiểm tra phản xạ: Ngưỡng, Tự động, Thủ công
- Thời gian kích thích: 0,5, 1 hoặc 2 giây
- Giao thức người dùng có thể chọn cho tất cả các phương pháp kiểm tra
- Kích thích Đồng bên hoặc Ngược chiều cho tất cả các kiểm tra phản xạ
- Các chức năng tìm kiếm đỉnh tự động có sẵn cho tất cả các phương pháp kiểm tra
- Phản xạ thủ công: Điều khiển bơm thủ công cho tất cả các kích thích
- Suy giảm phản xạ: Ngưỡng, Tự động, Thủ công
- Thời gian kích thích: 10 hoặc 20 giây
TẦN SỐ VÀ PHẠM VI CƯỜNG ĐỘ
Đồng bên:
- Phạm vi mức âm tinh khiết (dB HL) từ 50 đến 110
- Phạm vi mức độ tiếng ồn (dB SPL) từ 50 đến 100
- Tần số: 500, 1000, 2000, 3000, 4000 Hz
- Tiếng ồn: BBN, HP hoặc LP
- Độ chính xác: ±1%
- Biến dạng hài (THD): nhỏ hơn 3%
Ngược chiều:
- Phạm vi mức âm tinh khiết (dB HL) từ 50 đến 120
- Phạm vi mức độ tiếng ồn (dB SPL) từ 50 đến 115
- Tần số: 250, 500, 1000, 2000, 3000, 4000, 6000, 8000 Hz
- Tiếng ồn: BBN, HP hoặc LP
- Độ chính xác: ±1%
- Độ chính xác hiệu chuẩn ±3 dB
- Bước mức: 1, 2, 5 hoặc 10 dB
- Tỷ lệ bật/tắt: tối thiểu 70 dB

Reviews
There are no reviews yet.